Phân công GVCN năm học 2018-2019
STT |
Lớp |
Họ và tên GVCN |
Môn |
Ghi chú |
1 |
12A1 |
Nguyễn Nhật Minh |
Toán |
|
2 |
12A2 |
Phạm Thị Hoàn |
Hoá học |
|
3 |
12A3 |
Trần Thị Mai |
Vật Lý |
|
4 |
12A4 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
Vật lý |
|
5 |
12A5 |
Nguyễn Thị Tú Anh |
Vật lý |
|
6 |
12D1 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Ngữ văn |
|
7 |
12D2 |
Phạm Thị Thu Huyền |
Ngữ văn |
|
8 |
12D3 |
Lê Thị Tuyết |
Ngữ văn |
|
9 |
12D4 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Ngoại ngữ |
|
10 |
12D5 |
Lê Minh Khiến |
GDCD |
|
11 |
12D6 |
Nguyễn Thị Lý |
Lịch sử |
|
12 |
11A1 |
Đinh Thị Mỹ Hạnh |
Toán |
|
13 |
11A2 |
Nguyễn Công Minh |
Vật lý |
|
14 |
11A3 |
Lương Thị Vân |
Hoá học |
|
15 |
11A4 |
Nguyễn Thị Kim Huyền |
Vật lý |
|
16 |
11A5 |
Trịnh Thị Sâm |
Toán |
|
17 |
11D1 |
Nguyễn Thái Hà |
Ngoại ngữ |
|
18 |
11D2 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Ngữ văn |
|
19 |
11D3 |
Lưu Thị Minh Nguyệt |
Địa lý |
|
20 |
11D4 |
Nguyễn Thị Thúy |
Địa lý |
|
21 |
11D5 |
Phạm Thị Tuyết Giang |
Lịch sử |
|
22 |
11D6 |
Vũ Thị Hiền |
Ngữ văn |
|
23 |
10A1 |
Nguyễn Thị Tuyết Lan |
Toán |
|
24 |
10A2 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Hoá học |
|
25 |
10A3 |
Vũ Thị Hải Yến |
Vật lý |
|
26 |
10A4 |
Nguyễn Thị Hằng |
Vật lý |
|
27 |
10A5 |
Lê Thị Thùy Dung |
Hóa học |
|
28 |
10A6 |
Bùi Thị Thanh Thơ |
Sinh học |
|
29 |
10D0 |
Nguyễn Thúy Hà |
Ngoại ngữ |
|
30 |
10D1 |
Trịnh Thị Hà |
Ngữ văn |
|
31 |
10D2 |
Nguyễn Thị Hương |
Ngoại ngữ |
|
32 |
10D3 |
Nguyễn Thị Phượng |
Lịch sử |
|
33 |
10D4 |
Đỗ Thị Thanh Tâm |
Ngoại ngữ |
|
34 |
10D5 |
Kiều Thu Hiền |
Toán |
|
35 |
10D6 |
Nguyễn Thị Chín |
GDCD |
|
36 |
10D7 |
Bùi Thị Thảo |
Thể dục |
|
|
Ngày 30/06/2018
|
Đào Ngọc Sỹ
|
|
| |
|
|
|